--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá mập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá mập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá mập
+ noun
Shark
Cá mập đầu búa
Tycoon
tư bản cá mập
US tycoons
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
cá mập
:
SharkCá mập đầu búaTycoontư bản cá mậpUS tycoons
+
copper pyrites
:
quặng đồng màu vàng, hình thành từ đồng đỏ và hợp chất sắt - lưu huỳnh.
+
digestive juice
:
sự tiết men tiêu hóa
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
hoạnh họe
:
như hoạnh